Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 2 10 71.6 87.8 -16.2 6 17%
Chủ 6 1 5 76.5 87.2 -10.7 6 17%
Khách 6 1 5 66.7 88.3 -21.6 6 17%
trận gần đây 10 2 8 71.2 87.6 -16.4 20%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 2 11 81.5 87.2 -5.7 7 15%
Chủ 6 1 5 77 86.2 -9.2 7 17%
Khách 7 1 6 85.4 88 -2.6 7 14%
trận gần đây 10 2 8 82.4 87 -4.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Wings
67 - 85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sun
74 - 72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Wings
58 - 73
Sun
34
-
34
T
WNBA
Sun
79 - 89
Wings
30
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 83
Mercury
36
-
48
B
WNBA
Fever
88 - 71
Sun
47
-
39
B
WNBA
Sun
66 - 78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84 - 76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100 - 52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80 - 71
Valkyries
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 84
Wings
49
-
40
B
WNBA
Mercury
93 - 80
Wings
42
-
36
B
WNBA
Wings
65 - 81
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Wings
79 - 93
Sparks
40
-
45
B
WNBA
Storm
83 - 77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
B
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B

40.3%
41.8%
30%
31.4%
45.8%
46.1%
77.9%
80.2%
29.7
36.4
17
20
7.5
7.7
14.6
13.4