Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 84.3 | 76.5 | 7.8 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 80.6 | 67.8 | 12.8 | 2 | 80% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 87 | 82.7 | 4.3 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.1 | 73.4 | 9.7 | 70% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 77.6 | 79.6 | -2 | 4 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 79.7 | 82.3 | -2.6 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 75.5 | 76.8 | -1.3 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 74.7 | 78 | -3.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
T
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
86
-
81
Dream
40
-
43
B
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
B
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82
-
88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
72
-
79
Mystics
44
-
32
T
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
B
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
B
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
T
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
B