Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 21 27 16 38 81
15 26 23 25 41 89
- New York Liberty - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

26/61(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/72(41.7%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/31(22.6%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
42
19
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
21
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
0
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
7
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
13
7
Phạm lỗi
19
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/12(8.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
12
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
13
8
Phạm lỗi
13
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stewart B.
    Stewart B.
    35
    11/17
    10/11
  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    21
    8/12
    5/5
Board
  • Sabally N.
    Sabally N.
    7
    5
    2
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    15
    9
    6
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    10
    0
    32
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    7
    1
    27

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-16 1-10 9-9 6 6 1 0 16
32 3-8 2-5 0-0 3 10 5 0 8
37 11-17 3-4 10-11 3 2 1 0 35
21 2-3 2-2 0-0 2 1 5 0 6
8 1-1 0-0 0-0 4 0 0 0 2
26 3-6 0-0 1-3 7 0 3 0 7
21 3-8 0-5 0-0 2 0 2 0 6
8 0-2 0-0 0-0 5 0 1 0 0
3 0-0 0-0 1-2 0 0 2 0 1
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 4-9 2-2 5 5 2 0 16
27 8-12 0-4 5-5 1 6 3 0 21
27 4-18 0-8 7-9 9 0 3 0 15
27 6-10 0-0 6-9 15 7 2 0 18
15 2-5 0-2 0-0 0 0 4 0 4
27 5-11 3-6 0-0 1 1 1 0 13
19 0-1 0-0 0-0 6 2 4 0 0
8 0-1 0-0 2-2 2 0 0 0 2
8 0-2 0-2 0-0 1 1 1 0 0
7 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0

New York Liberty
Phoenix Mercury

New York Liberty

  • Leonie Fiebich
    Leonie Fiebich
    Other

Phoenix Mercury

  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    Injured
  • Megan McConnell
    Megan McConnell
    Injured