Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 71.3 88.2 -16.9 6 18%
Chủ 5 1 4 76.8 88 -11.2 6 20%
Khách 6 1 5 66.7 88.3 -21.6 6 17%
trận gần đây 10 2 8 69.9 88 -18.1 20%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 79.6 77.6 2 2 67%
Chủ 8 6 2 82.4 77 5.4 2 75%
Khách 4 2 2 74 78.8 -4.8 4 50%
trận gần đây 10 6 4 78.5 78.6 -0.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69 - 88
Sun
38
-
46
T
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
70 - 47
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87 - 63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Mercury
88 - 92
Sun
45
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88 - 71
Sun
47
-
39
B
WNBA
Sun
66 - 78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84 - 76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100 - 52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62 - 87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 76
Mercury
39
-
43
T
WNBA
Mercury
93 - 80
Wings
42
-
36
T
WNBA
Mercury
77 - 89
Storm
43
-
46
B
WNBA
Mercury
86 - 77
Valkyries
37
-
38
T
WNBA
Minnesota
88 - 65
Mercury
44
-
35
B
WNBA
Sparks
80 - 85
Mercury
50
-
37
T
WNBA
Mercury
71 - 74
Minnesota
39
-
38
B
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
T
WNBA
Mercury
68 - 62
Mystics
32
-
22
T
WNBA
Storm
77 - 70
Mercury
42
-
44
B

40.1%
41.5%
28.7%
32.7%
46%
48.4%
79.6%
79.1%
29.4
31.9
16.6
19.6
7.4
9
14.9
13.1