Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 75.6 | 87 | -11.4 | 5 | 30% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 74.3 | 90 | -15.7 | 5 | 33% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 76.1 | 85.7 | -9.6 | 4 | 29% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.6 | 87 | -11.4 | 30% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 77.5 | 80.3 | -2.8 | 4 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 79.7 | 82.3 | -2.6 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.8 | 77.8 | -3 | 5 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.8 | 79.3 | -3.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Mystics
83
-
76
Sky
40
-
39
B
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Sky
93
-
83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Mystics
84
-
82
Sky
45
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Liberty
85
-
66
Sky
52
-
32
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97
-
92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94
-
89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
B
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
B
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
T
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
T