Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 1 | 90.2 | 74.5 | 15.7 | 1 | 90% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 90.8 | 68 | 22.8 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 89.6 | 81 | 8.6 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 90.2 | 74.5 | 15.7 | 90% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 84.6 | 75.6 | 9 | 2 | 73% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 80.6 | 67.8 | 12.8 | 2 | 80% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 88 | 82.2 | 5.8 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.1 | 73.8 | 10.3 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
T
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Dream
61
-
78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Liberty
95
-
84
Dream
57
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
102
-
88
Liberty
53
-
50
B
WNBA
Liberty
85
-
66
Sky
52
-
32
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
T
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
T
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
T
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
T
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
56
-
89
Dream
34
-
45
T
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
B
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82
-
88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
T