Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 83.6 | 77.6 | 6 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 90.2 | 81.3 | 8.9 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 73.8 | 72 | 1.8 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.6 | 77.6 | 6 | 50% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 71.3 | 88.2 | -16.9 | 6 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 76.8 | 88 | -11.2 | 6 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 65.8 | 88.4 | -22.6 | 6 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.3 | 88.2 | -16.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
B
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Fever
84
-
80
Sun
51
-
42
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
B
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
102
-
88
Liberty
53
-
50
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
T
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
T
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
66
-
78
Sky
36
-
38
B
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87
-
109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62
-
87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
B