Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 19 15 16 39 70
20 23 17 16 43 76
- Las Vegas Aces - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

23/64(35.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
15/16(93.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
14
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
4
13
Phạm lỗi
18
22
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    20
    8/17
    3/3
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    22
    6/15
    7/7
Board
  • Kiah Stokes
    Kiah Stokes
    14
    9
    5
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Jackie Young
    Jackie Young
    5
    2
    32
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    13
    7
    29

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-17 1-6 3-3 10 4 2 0 20
31 6-11 3-8 2-2 6 2 1 0 17
32 4-14 2-5 5-5 3 5 2 0 15
15 1-2 1-2 1-2 0 0 1 0 4
28 0-5 0-2 0-0 14 1 3 0 0
15 0-3 0-1 2-2 1 2 3 0 2
13 2-3 2-3 2-2 2 0 0 0 8
11 0-2 0-0 0-0 2 0 1 0 0
11 2-6 0-1 0-0 0 0 0 0 4
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 0-3 0-0 0-0 4 1 3 0 0
17 4-9 1-3 2-2 2 1 3 0 11
30 6-15 3-8 7-7 9 3 2 0 22
29 7-11 0-0 0-0 6 13 3 0 14
15 0-3 0-3 1-2 1 0 2 0 1
23 1-7 1-5 0-0 1 2 1 0 3
23 7-14 4-8 0-0 2 0 1 0 18
18 2-8 0-5 0-0 3 2 1 0 4
14 1-2 0-0 1-1 7 0 1 0 3
6 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Las Vegas Aces
Phoenix Mercury

Las Vegas Aces

  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    Other
  • Megan Gustafson
    Megan Gustafson
    Injured
  • Aja Wilson
    Aja Wilson
    Other

Phoenix Mercury

  • Megan McConnell
    Megan McConnell
    Injured
  • Kalani Brown
    Kalani Brown
    Other