Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 79.6 | 79.4 | 0.2 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 84.4 | 81 | 3.4 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.8 | 77.8 | -3 | 4 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.6 | 79.4 | 0.2 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 84.2 | 77.6 | 6.6 | 2 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 80.6 | 67.8 | 12.8 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 87.8 | 87.4 | 0.4 | 2 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.2 | 77.6 | 6.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
T
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
104
-
67
Sun
50
-
36
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
B
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
T
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
88
-
70
Sky
38
-
39
T
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84
-
76
Dream
36
-
35
B
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82
-
88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
B