Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 71.9 89.3 -17.4 5 22%
Chủ 4 1 3 79.5 90.5 -11 5 25%
Khách 5 1 4 65.8 88.4 -22.6 5 20%
trận gần đây 9 2 7 71.9 89.3 -17.4 22%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 75.3 89.3 -14 6 22%
Chủ 3 1 2 74.3 90 -15.7 6 33%
Khách 6 1 5 75.8 89 -13.2 6 17%
trận gần đây 9 2 7 75.3 89.3 -14 22%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sun
82 - 80
Sky
45
-
35
T
WNBA
Sky
75 - 83
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sky
82 - 86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
91 - 102
Sky
43
-
41
B
WNBA
Sky
73 - 79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
96 - 72
Sky
54
-
42
T
WNBA
Sky
63 - 72
Sun
40
-
40
T
WNBA
Sun
104 - 80
Sky
58
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
104 - 67
Sun
50
-
36
B
WNBA
Sun
84 - 76
Dream
36
-
35
T
WNBA
Liberty
100 - 52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62 - 87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85 - 90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86 - 94
Sun
50
-
53
T
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
88 - 70
Sky
38
-
39
B
WNBA
Liberty
85 - 66
Sky
52
-
32
B
WNBA
Sky
52 - 79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B

41.6%
40.5%
30.5%
31.2%
47.1%
45.2%
80.2%
71.3%
30
36.5
17.7
19.3
7.2
7.1
14.7
16.7