Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 78.3 | 81 | -2.7 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78.2 | 78 | 0.2 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 78.4 | 83.4 | -5 | 5 | 40% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 78.3 | 81 | -2.7 | 44% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 81.7 | 79.3 | 2.4 | 3 | 60% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 85.5 | 80.3 | 5.2 | 3 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 76 | 77.8 | -1.8 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.7 | 79.3 | 2.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81
-
89
Valkyries
44
-
40
T
WNBA
Valkyries
95
-
68
Las Vegas Aces
49
-
28
T
WNBA
Mercury
86
-
77
Valkyries
37
-
38
B
WNBA
Valkyries
75
-
86
Minnesota
52
-
51
B
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
B
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
B
WNBA
Sparks
73
-
82
Valkyries
35
-
49
T
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
T
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Mercury
79
-
84
Valkyries
36
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
94
-
84
Minnesota
48
-
49
T
WNBA
Mercury
77
-
89
Storm
43
-
46
T
WNBA
Storm
83
-
77
Wings
30
-
38
T
WNBA
Storm
70
-
75
Las Vegas Aces
32
-
44
B
WNBA
Storm
87
-
94
Dream
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
82
-
77
Storm
39
-
29
B
WNBA
Storm
102
-
82
Las Vegas Aces
58
-
36
T
WNBA
Storm
77
-
70
Mercury
42
-
44
T
WNBA
Wings
71
-
79
Storm
41
-
56
T
WNBA
Mercury
81
-
59
Storm
41
-
30
B