Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 81.6 | 76.4 | 5.2 | 3 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 87.8 | 80 | 7.8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 73.8 | 72 | 1.8 | 3 | 50% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 81.6 | 76.4 | 5.2 | 44% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 90.4 | 71.4 | 19 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 90.8 | 68 | 22.8 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 90 | 75.8 | 14.2 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 9 | 0 | 90.4 | 71.4 | 19 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
B
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
B
WNBA
Liberty
101
-
83
Fever
68
-
46
B
WNBA
Fever
87
-
95
Liberty
41
-
48
B
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
B
WNBA
Fever
83
-
97
Liberty
43
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77
-
58
Fever
33
-
33
B
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
T
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
T
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
40
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
85
-
66
Sky
52
-
32
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
T
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
T
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
T
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
T
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T
WNBA
Liberty
84
-
61
T. Antelopes (W)
43
-
37
T