Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 83.8 78.4 5.4 2 67%
Chủ 4 3 1 78.8 67.2 11.6 2 75%
Khách 5 3 2 87.8 87.4 0.4 2 60%
trận gần đây 9 6 3 83.8 78.4 5.4 67%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 76 89.5 -13.5 5 25%
Chủ 3 1 2 74.3 90 -15.7 5 33%
Khách 5 1 4 77 89.2 -12.2 5 20%
trận gần đây 8 2 6 76 89.5 -13.5 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Sky
106 - 100
Dream
56
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77 - 58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84 - 76
Dream
36
-
35
B
WNBA
Storm
87 - 94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82 - 88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90 - 91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
40
-
42
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
85 - 66
Sky
52
-
32
B
WNBA
Sky
52 - 79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T

41.6%
40.8%
30.9%
31.4%
50%
45.8%
77.9%
72.1%
37.7
36.6
20.4
19.3
5.8
7.6
12.6
17