Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 91.1 | 72.1 | 19 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 92.2 | 68.5 | 23.7 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 90 | 75.8 | 14.2 | 1 | 100% |
trận gần đây | 8 | 8 | 0 | 91.1 | 72.1 | 19 | 100% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 77.4 | 90.1 | -12.7 | 5 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 74.3 | 90 | -15.7 | 5 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 79.8 | 90.2 | -10.4 | 5 | 25% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 77.4 | 90.1 | -12.7 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
T
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
T
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
B
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
73
Sky
48
-
40
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78
-
86
Liberty
34
-
49
T
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
T
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
T
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
T
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
T
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T
WNBA
Liberty
84
-
61
T. Antelopes (W)
43
-
37
T
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
52
-
79
Fever
28
-
41
B
WNBA
Wings
83
-
94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97
-
92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94
-
89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89
-
62
Brazil (W)
52
-
27
T