Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 81.7 92 -10.3 4 33%
Chủ 2 1 1 85.5 95.5 -10 5 50%
Khách 4 1 3 79.8 90.2 -10.4 5 25%
trận gần đây 6 2 4 81.7 92 -10.3 33%
Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 85.3 79.9 5.4 3 43%
Chủ 5 2 3 87.8 80 7.8 3 40%
Khách 2 1 1 79 79.5 -0.5 3 50%
trận gần đây 7 3 4 85.3 79.9 5.4 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Sky
81 - 100
Fever
42
-
47
B
WNBA
Sky
88 - 87
Fever
45
-
46
T
WNBA
Fever
91 - 83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Fever
71 - 70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Fever
69 - 96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Sky
81 - 56
Fever
43
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
T
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89 - 62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
85 - 76
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
B
WNBA
Mystics
83 - 77
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
88 - 90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
34
-
37
T
WNBA
Fever
90 - 91
Dream
42
-
44
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
T
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
40
-
42
T
WNBA
Fever
108 - 44
Brazil (W)
70
-
24
T
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
T

41%
44.7%
31.5%
34.6%
46.1%
49.7%
73.2%
72.9%
36.5
36.9
20
20
8.1
8
15.2
13.4