Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 1 7 84 88.4 -4.4 7 12%
Chủ 3 0 3 79.3 90.7 -11.4 7 0%
Khách 5 1 4 86.8 87 -0.2 7 20%
trận gần đây 8 1 7 84 88.4 -4.4 12%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 81.5 84.2 -2.7 6 25%
Chủ 5 1 4 80.2 84.4 -4.2 6 20%
Khách 3 1 2 83.7 84 -0.3 6 33%
trận gần đây 8 2 6 81.5 84.2 -2.7 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
113 - 110
Sparks
45
-
55
T
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sparks
81 - 72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Sparks
83 - 84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Sparks
93 - 83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76 - 74
Wings
33
-
42
B
WNBA
Wings
61 - 79
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Sparks
88 - 116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Wings
89 - 97
Sparks
49
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
83 - 77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
B
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71 - 79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119 - 52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112 - 78
Wings
55
-
36
B
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80 - 85
Mercury
50
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
96 - 81
Sparks
57
-
42
B
WNBA
Sparks
82 - 88
Dream
31
-
40
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
T
WNBA
Sparks
73 - 82
Valkyries
35
-
49
B
WNBA
Mercury
89 - 86
Sparks
42
-
46
B
WNBA
Sparks
75 - 89
Minnesota
45
-
46
B
WNBA
Valkyries
67 - 84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82 - 83
Sparks
25
-
39
T
WNBA
Minnesota
51 - 68
Sparks
30
-
38
T

45.2%
42.5%
34.5%
33.6%
49.2%
48.6%
77.9%
76.2%
35.7
33.4
20.5
19.1
8
8.7
13.2
14.4