Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 70.9 89.1 -18.2 6 14%
Chủ 3 0 3 78 95.3 -17.3 6 0%
Khách 4 1 3 65.5 84.5 -19 6 25%
trận gần đây 7 1 6 70.9 89.1 -18.2 14%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 85.9 80.6 5.3 2 71%
Chủ 3 2 1 79.3 70.3 9 2 67%
Khách 4 3 1 90.8 88.2 2.6 2 75%
trận gần đây 7 5 2 85.9 80.6 5.3 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Sun
74 - 78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
B
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
100 - 52
Sun
60
-
28
B
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62 - 87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85 - 90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86 - 94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79 - 59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85 - 67
Sun
41
-
34
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
87 - 94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82 - 88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90 - 91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
70 - 80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Liberty
91 - 82
Dream
43
-
48
B

39.7%
42.1%
31.3%
32.4%
44%
50%
80.6%
78.7%
31.4
36.7
16.8
20.5
7.5
5.9
15.4
12.4