Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 24 25 37 86
16 22 23 16 38 77
- Phoenix Mercury - Golden State Valkyries

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/60(41.7%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
29
15
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
16
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lexi Held
    Lexi Held
    24
    7/15
    6/6
  • Veronica Burton
    Veronica Burton
    16
    3/9
    9/11
Board
  • Kalani Brown
    Kalani Brown
    8
    7
    1
  • Temi Fagbenle
    Temi Fagbenle
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    5
    4
    24
  • Julie Vanloo
    Julie Vanloo
    5
    4
    24

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-9 2-6 1-1 3 2 6 0 9
17 1-3 0-1 2-2 1 2 1 0 4
25 2-5 2-4 0-2 4 0 1 0 6
24 6-13 1-2 6-9 7 5 5 0 19
30 3-7 1-2 0-0 7 2 1 0 7
27 7-15 4-9 6-6 0 2 2 0 24
18 4-6 0-0 0-0 3 0 3 0 8
14 2-4 1-1 0-0 3 1 1 0 5
12 2-3 0-0 0-0 8 1 0 0 4

Golden State Valkyries

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 2-4 0-0 5 1 5 0 10
28 3-9 1-5 9-11 2 2 4 0 16
31 4-13 1-7 1-3 3 1 1 0 10
22 4-6 1-2 0-0 0 1 2 0 9
28 5-12 1-3 1-2 11 1 1 0 12
24 2-5 1-3 5-5 1 5 1 0 10
13 2-3 2-3 1-2 4 1 1 0 7
12 1-3 0-2 0-0 3 3 1 0 2
7 0-1 0-0 1-2 0 1 0 0 1
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Phoenix Mercury
Golden State Valkyries

Phoenix Mercury

  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    Injured
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    Injured
  • Injured

Golden State Valkyries

  • Juste Jocyte
    Juste Jocyte
    Other