Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 76.8 | 80.1 | -3.3 | 4 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80 | 84 | -4 | 4 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.8 | 77.8 | -3 | 4 | 20% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 76.8 | 80.1 | -3.3 | 38% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 91.9 | 71.3 | 20.6 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 92.2 | 68.5 | 23.7 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 91.3 | 75 | 16.3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 7 | 7 | 0 | 91.9 | 71.3 | 20.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
85
-
76
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
77
Fever
44
-
40
T
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
100
-
52
Sun
60
-
28
T
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
T
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
T
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
T
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T
WNBA
Liberty
84
-
61
T. Antelopes (W)
43
-
37
T
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
T