Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 25 23 21 44 88
23 12 14 16 35 65
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

34/58(58.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/30(16.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
24
29
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
3
13
Phạm lỗi
10
23
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
0
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    18
    8/13
    2/3
  • Lexi Held
    Lexi Held
    16
    7/14
    0/0
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    11
    9
    2
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    7
    3
    25
  • Lexi Held
    Lexi Held
    3
    1
    29

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-8 3-5 0-0 4 7 1 0 13
21 3-6 0-0 0-0 4 5 1 0 6
31 8-13 0-2 2-3 11 5 2 0 18
23 1-3 1-3 0-0 3 3 2 0 3
25 5-6 3-4 0-0 3 6 2 0 13
23 7-10 2-4 2-2 3 1 1 0 18
16 1-3 0-1 4-4 5 2 0 0 6
15 3-3 3-3 0-0 0 0 1 0 9
7 0-3 0-3 0-0 2 0 1 0 0
7 1-2 0-0 0-0 1 0 2 0 2
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-7 0-3 0-0 4 1 0 0 6
12 2-4 0-1 0-0 1 2 1 0 4
25 4-9 2-6 0-0 0 0 0 0 10
22 6-16 0-5 3-3 8 2 3 0 15
21 2-8 0-5 0-0 3 0 2 0 4
29 7-14 2-6 0-0 1 3 1 0 16
20 1-1 0-0 0-0 3 1 1 0 2
18 1-6 0-1 1-2 2 1 1 0 3
15 1-4 0-1 0-0 1 0 0 0 2
12 1-4 1-2 0-0 1 3 1 0 3

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Aubrey Griffin
    Aubrey Griffin
    Injured

Phoenix Mercury

  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    Injured
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    Injured