Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 85.3 80.5 4.8 5 33%
Chủ 4 1 3 88.5 81 7.5 5 25%
Khách 2 1 1 79 79.5 -0.5 5 50%
trận gần đây 6 2 4 85.3 80.5 4.8 33%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 76.9 79.4 -2.5 3 43%
Chủ 3 2 1 80 84 -4 3 67%
Khách 4 1 3 74.5 76 -1.5 3 25%
trận gần đây 7 3 4 76.9 79.4 -2.5 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83 - 77
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
T
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
88 - 81
Mystics
46
-
43
T
WNBA
Mystics
83 - 85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
T
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
B
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83 - 85
Sun
39
-
43
B
WNBA
Mystics
83 - 77
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
88 - 90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
34
-
37
T
WNBA
Fever
90 - 91
Dream
42
-
44
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
T
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
40
-
42
T
WNBA
Fever
108 - 44
Brazil (W)
70
-
24
T
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
T
WNBA
Sun
87 - 81
Fever
41
-
34
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
63 - 85
Liberty
32
-
44
B
WNBA
Mystics
83 - 77
Fever
44
-
40
T
WNBA
Mercury
68 - 62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75 - 72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76 - 74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85 - 90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70 - 80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
T

44%
41.2%
33.1%
32.7%
49.4%
45%
74.5%
79.9%
39.3
35.8
19.9
18.4
7.6
6.6
13.9
15.9