Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 9 21 50 80
17 20 24 24 37 85
- Los Angeles Sparks - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

26/71(36.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
8/35(22.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
38
17
Kiến tạo
22
11
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
12
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Odyssey Sims
    Odyssey Sims
    32
    10/14
    9/10
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    24
    7/19
    8/11
Board
  • Dearica Hamby
    Dearica Hamby
    8
    5
    3
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Julie Allemand
    Julie Allemand
    6
    4
    35
  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    6
    0
    20

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-14 3-5 9-10 5 4 4 0 32
34 4-19 2-10 5-5 6 2 4 0 15
35 0-2 0-2 0-0 5 6 2 0 0
29 5-10 0-2 5-8 8 2 3 0 15
19 2-10 1-7 0-0 7 1 4 0 5
15 2-3 0-0 0-0 2 0 2 0 4
15 1-8 0-5 1-2 4 1 5 0 3
13 2-5 2-4 0-0 1 1 1 0 6

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 3-8 0-0 6 5 2 0 11
20 3-5 2-4 2-2 5 6 1 0 10
31 7-19 2-5 8-11 9 2 4 0 24
28 3-5 2-3 7-7 2 1 3 0 15
30 5-10 3-5 2-2 3 2 3 0 15
21 0-6 0-3 0-0 4 3 2 0 0
16 3-5 0-0 2-2 8 1 0 0 8
13 0-2 0-1 0-0 0 1 3 0 0
6 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 1 2 0 2

Los Angeles Sparks
Phoenix Mercury

Los Angeles Sparks

  • Rae Burrell
    Rae Burrell
    Injured
  • Rickea Jackson
    Rickea Jackson
    Other
  • Cameron Brink
    Cameron Brink
    Injured

Phoenix Mercury

  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    Injured
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    Injured