Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 90.5 | 74.5 | 16 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 89.7 | 74 | 15.7 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 91.3 | 75 | 16.3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 90.5 | 74.5 | 16 | 100% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 74 | 87.3 | -13.3 | 6 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 78 | 95.3 | -17.3 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 70 | 79.3 | -9.3 | 6 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 74 | 87.3 | -13.3 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
B
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
B
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
T
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
T
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
T
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
T
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
63
-
85
Liberty
32
-
44
T
WNBA
Liberty
82
-
77
Valkyries
37
-
37
T
WNBA
Liberty
95
-
67
Valkyries
48
-
29
T
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T
WNBA
Liberty
84
-
61
T. Antelopes (W)
43
-
37
T
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
T
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83
-
85
Sun
39
-
43
T
WNBA
Sun
87
-
109
Wings
42
-
56
B
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62
-
87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85
-
67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
B