Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 85.3 88.3 -3 7 17%
Chủ 2 0 2 77.5 89 -11.5 7 0%
Khách 4 1 3 89.2 88 1.2 6 25%
trận gần đây 6 1 5 85.3 88.3 -3 17%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 79.2 93.8 -14.6 5 20%
Chủ 2 1 1 85.5 95.5 -10 5 50%
Khách 3 0 3 75 92.7 -17.7 6 0%
trận gần đây 5 1 4 79.2 93.8 -14.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sky
92 - 77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Sky
83 - 72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Wings
74 - 83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87 - 79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
96 - 104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89 - 104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71 - 79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119 - 52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112 - 78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110 - 109
Wings
57
-
59
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
T
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89 - 62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B

47.8%
40.9%
38.3%
32%
51.8%
45.7%
80.9%
73%
34.3
35.5
21.7
19.3
7.7
7.3
12.9
14.9