Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 74.8 94.2 -19.4 5 0%
Chủ 1 0 1 74 99 -25 5 0%
Khách 3 0 3 75 92.7 -17.7 5 0%
trận gần đây 4 0 4 74.8 94.2 -19.4 0%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 84 86.6 -2.6 7 20%
Chủ 2 0 2 77.5 89 -11.5 7 0%
Khách 3 1 2 88.3 85 3.3 6 33%
trận gần đây 5 1 4 84 86.6 -2.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92 - 77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
83 - 72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Wings
74 - 83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87 - 79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Wings
96 - 104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89 - 104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sky
89 - 83
Wings
50
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
B
WNBA
Sparks
91 - 78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89 - 62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71 - 79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119 - 52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112 - 78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110 - 109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81 - 83
Storm
50
-
37
B

40.6%
46.5%
33.5%
37.1%
44.5%
50.2%
72%
81.2%
35.8
35.5
19.1
21.4
6.7
8.1
14.4
13.2