Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 78.4 | 78.8 | -0.4 | 4 | 40% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 94 | 90 | 4 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 74.5 | 76 | -1.5 | 4 | 25% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 78.4 | 78.8 | -0.4 | 40% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 88 | 78.8 | 9.2 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 90.3 | 79.7 | 10.6 | 3 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 81 | 76 | 5 | 3 | 100% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 88 | 78.8 | 9.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
B
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
76
-
82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
96
-
88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
B
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
T
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
40
-
42
T
WNBA
Fever
108
-
44
Brazil (W)
70
-
24
T
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
B