Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 77 | 71 | 6 | 3 | 75% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 79.3 | 69 | 10.3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 70 | 77 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 77 | 71 | 6 | 75% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 70 | 94.3 | -24.3 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 74 | 99 | -25 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 68 | 92 | -24 | 5 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 70 | 94.3 | -24.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
86
-
68
Sky
52
-
35
T
WNBA
Sky
65
-
85
Mercury
28
-
50
T
WNBA
Sky
104
-
85
Mercury
57
-
48
B
WNBA
Mercury
80
-
62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Mercury
67
-
82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Sky
91
-
75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73
-
70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80
-
74
Mercury
37
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
68
-
62
Mystics
32
-
22
T
WNBA
Storm
77
-
70
Mercury
42
-
44
B
WNBA
Mercury
89
-
86
Sparks
42
-
46
T
WNBA
Mercury
81
-
59
Storm
41
-
30
T
WNBA
Mercury
79
-
84
Valkyries
36
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
84
Mercury
46
-
47
B
WNBA
Minnesota
101
-
88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102
-
95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
B
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93
-
58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89
-
62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87
-
54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B