Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 81.8 | 81 | 0.8 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 79.7 | 83 | -3.3 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 85 | 78 | 7 | 5 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 81.8 | 81 | 0.8 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 83.8 | 79 | 4.8 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 79.3 | 70.3 | 9 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 90.5 | 92 | -1.5 | 2 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 83.8 | 79 | 4.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
62
-
80
Dream
30
-
46
B
WNBA
Dream
87
-
74
Sparks
45
-
40
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
85
-
74
Dream
38
-
45
T
WNBA
Sparks
79
-
90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112
-
84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Sparks
85
-
78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Dream
77
-
75
Sparks
40
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
91
-
78
Sky
43
-
39
T
WNBA
Sparks
73
-
82
Valkyries
35
-
49
B
WNBA
Mercury
89
-
86
Sparks
42
-
46
B
WNBA
Sparks
75
-
89
Minnesota
45
-
46
B
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
T
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
B
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
T
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T