Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 93.7 | 80 | 13.7 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 92 | 78 | 14 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 81 | 13.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 93.7 | 80 | 13.7 | 100% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 75 | 77 | -2 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 82 | 73 | 9 | 3 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 75 | 77 | -2 | 67% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88
-
90
Liberty
46
-
55
T
WNBA
Sky
74
-
99
Liberty
32
-
53
T
WNBA
Liberty
92
-
78
Las Vegas Aces
47
-
33
T
WNBA
Liberty
84
-
61
T. Antelopes (W)
43
-
37
T
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
T
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
B
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
T
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
73
-
82
Valkyries
35
-
49
T
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
T
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Mercury
79
-
84
Valkyries
36
-
29
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
B