Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 68 | 83 | -15 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 62.5 | 77.5 | -15 | 6 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 68 | 83 | -15 | 0% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 77.8 | 86.5 | -8.7 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 89 | -11.5 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 78 | 84 | -6 | 7 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 77.8 | 86.5 | -8.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
75
-
95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91
-
81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
T
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
B
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79
-
55
Sun
37
-
33
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62
-
87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85
-
67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85
-
81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71
-
79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84
-
99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119
-
52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112
-
78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B