Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 80 74 6 5 67%
Chủ 2 2 0 85 72.5 12.5 2 100%
Khách 1 0 1 70 77 -7 6 0%
trận gần đây 3 2 1 80 74 6 67%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 82.5 81.5 1 3 50%
Chủ 1 1 0 94 90 4 3 100%
Khách 3 1 2 78.7 78.7 0 3 33%
trận gần đây 4 2 2 82.5 81.5 1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77 - 90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
T
WNBA
Mercury
83 - 80
Mystics
43
-
40
T
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
B
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
T
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
B
WNBA
Mystics
90 - 99
Mercury
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
77 - 70
Mercury
42
-
44
B
WNBA
Mercury
89 - 86
Sparks
42
-
46
T
WNBA
Mercury
81 - 59
Storm
41
-
30
T
WNBA
Mercury
79 - 84
Valkyries
36
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 84
Mercury
46
-
47
B
WNBA
Minnesota
101 - 88
Mercury
49
-
47
B
WNBA
Minnesota
102 - 95
Mercury
56
-
42
B
WNBA
Mercury
70 - 89
Storm
31
-
43
B
WNBA
Sparks
81 - 85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
75 - 72
Mystics
33
-
42
B
WNBA
Valkyries
76 - 74
Mystics
31
-
30
B
WNBA
Sun
85 - 90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70 - 80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71 - 87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73 - 76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69 - 72
Mystics
30
-
34
T

46.7%
42.6%
34.1%
34.5%
55.1%
47.2%
73.2%
79%
33.6
32.8
21.5
18.1
7
6.5
13.7
15.6