Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 79.5 81.8 -2.3 6 25%
Chủ 2 0 2 74 85.5 -11.5 6 0%
Khách 2 1 1 85 78 7 5 50%
trận gần đây 4 1 3 79.5 81.8 -2.3 25%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 66 96 -30 5 0%
Chủ 1 0 1 74 99 -25 5 0%
Khách 1 0 1 58 93 -35 5 0%
trận gần đây 2 0 2 66 96 -30 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92 - 78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sky
83 - 73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Sparks
75 - 76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
B
WNBA
Sparks
77 - 62
Sky
37
-
33
T
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
59 - 82
Sky
25
-
54
B
WNBA
Sky
91 - 98
Sparks
39
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
73 - 82
Valkyries
35
-
49
B
WNBA
Mercury
89 - 86
Sparks
42
-
46
B
WNBA
Sparks
75 - 89
Minnesota
45
-
46
B
WNBA
Valkyries
67 - 84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82 - 83
Sparks
25
-
39
T
WNBA
Minnesota
51 - 68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
81 - 85
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Storm
90 - 87
Sparks
52
-
38
B
WNBA
Sparks
82 - 90
Storm
41
-
41
B
WNBA
Sparks
66 - 86
Sun
32
-
43
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74 - 99
Liberty
32
-
53
B
WNBA
Fever
93 - 58
Sky
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
92 - 87
Sky
48
-
42
B
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89 - 62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83 - 66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
B

41.5%
38.6%
31.8%
33.6%
47.1%
41%
78.2%
68.8%
34.8
34.8
18.4
18.3
7.8
6.6
15.1
13.8