Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 85 85 0 2 50%
Chủ 2 1 1 79.5 78 1.5 2 50%
Khách 2 1 1 90.5 92 -1.5 2 50%
trận gần đây 4 2 2 85 85 0 50%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 72.3 84.3 -12 6 0%
Chủ 2 0 2 73.5 88.5 -15 6 0%
Khách 1 0 1 70 76 -6 6 0%
trận gần đây 3 0 3 72.3 84.3 -12 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
T
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Sun
74 - 78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
T
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90 - 91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Dream
76 - 81
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
70 - 80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Liberty
91 - 82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83 - 69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67 - 78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
76 - 70
Sun
35
-
45
B
WNBA
Sun
62 - 87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85 - 90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86 - 94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79 - 59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85 - 67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88 - 77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92 - 82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81 - 90
Minnesota
36
-
48
B
WNBA
Minnesota
77 - 70
Sun
36
-
30
B

42.6%
41.2%
32.3%
31.4%
48.9%
45.5%
74%
83.7%
35.4
33.5
19.8
18.4
6.7
7.1
11.8
13.5