Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 85.7 | 88.3 | -2.6 | 4 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 81 | -5 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 90.5 | 92 | -1.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 85.7 | 88.3 | -2.6 | 33% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 78.7 | 87.7 | -9 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 89 | -11.5 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 81 | 85 | -4 | 7 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 78.7 | 87.7 | -9 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
B
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
34
-
37
B
WNBA
Fever
90
-
91
Dream
42
-
44
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
B
WNBA
Dream
76
-
81
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
85
-
81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71
-
79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84
-
99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119
-
52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112
-
78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B