Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 17 30 12 46 88
30 25 13 22 55 90
- Indiana Fever - New York Liberty

Số liệu đội bóng

35/79(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/32(78.1%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
6
25
Phạm lỗi
17
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
9
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Aliyah Boston
    Aliyah Boston
    27
    12/19
    3/4
  • Jones J.
    Jones J.
    26
    9/15
    6/7
Board
  • Aliyah Boston
    Aliyah Boston
    13
    7
    6
  • Jones J.
    Jones J.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Caitlin Clark
    Caitlin Clark
    10
    10
    37
  • Cloud N.
    Cloud N.
    6
    3
    34

Indiana Fever

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-18 2-11 4-5 5 10 5 0 18
34 6-16 2-7 1-2 0 4 2 0 15
26 6-9 2-2 1-2 2 0 4 0 15
18 3-8 0-0 0-0 8 1 4 0 6
36 12-19 0-0 3-4 13 2 4 0 27
23 0-4 0-1 2-2 7 2 3 0 2
19 2-4 1-2 0-0 3 0 2 0 5
3 0-0 0-0 0-0 1 1 1 0 0

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-20 2-8 5-7 5 4 0 0 23
34 6-9 2-5 2-2 7 6 3 0 16
35 4-11 0-4 8-10 7 3 4 0 16
6 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0
36 9-15 2-5 6-7 12 3 3 0 26
28 2-4 1-3 2-4 2 2 1 0 7
15 0-2 0-2 0-0 0 1 0 0 0
6 0-1 0-0 2-2 1 0 4 0 2