Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 81.7 | 0 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 75 | 89 | -14 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 85 | 78 | 7 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 81.7 | 0 | 33% |
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 3 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
89
-
86
Sparks
42
-
46
B
WNBA
Sparks
75
-
89
Minnesota
45
-
46
B
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
T
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
B
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
B
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
76
-
74
Mystics
31
-
30
T
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Mercury
79
-
84
Valkyries
36
-
29
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
B