Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 91 | 80 | 11 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 85 | 81 | 4 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 94 | 79.5 | 14.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 91 | 80 | 11 | 100% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
T
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
B
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
T
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
T
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
B
WNBA
Sun
76
-
78
Minnesota
37
-
42
T
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
B
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
B
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
85
-
81
Wings
47
-
40
T
WNBA
Sparks
75
-
89
Minnesota
45
-
46
T
WNBA
Wings
84
-
99
Minnesota
46
-
46
T
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
B
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
62
-
87
Las Vegas Aces
29
-
52
B
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Liberty
86
-
94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85
-
67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81
-
90
Minnesota
36
-
48
B
WNBA
Minnesota
77
-
70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70
-
73
Sun
38
-
42
T