Bảng xếp hạng
Valkyries
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 67 | 84 | -17 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 67 | 84 | -17 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 67 | 84 | -17 | 0% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 92 | 87.5 | 4.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 94 | 90 | 4 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 90 | 85 | 5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 92 | 87.5 | 4.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Mercury
79
-
84
Valkyries
36
-
29
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
85
-
90
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
94
-
90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
B