Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 84 | 99 | -15 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 84 | 99 | -15 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 84 | 99 | -15 | 0% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 59 | 81 | -22 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 59 | 81 | -22 | 4 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 59 | 81 | -22 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Storm
83
-
74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
79
-
84
Storm
38
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
99
Minnesota
46
-
46
B
WNBA
Wings
119
-
52
T. Antelopes (W)
66
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
112
-
78
Wings
55
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
84
Wings
60
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
B
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
81
-
59
Storm
41
-
30
B
WNBA
Storm
79
-
59
Sun
45
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
76
Storm
45
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
67
Storm
38
-
42
B
WNBA
Mercury
70
-
89
Storm
31
-
43
T
WNBA
Storm
72
-
85
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T