Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 84 | 67 | 17 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 84 | 67 | 17 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 84 | 67 | 17 | 100% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 99 | 84 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 99 | 84 | 15 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 99 | 84 | 15 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Minnesota
81
-
76
Sparks
39
-
44
B
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
61
-
67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
72
-
77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Minnesota
91
-
86
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Sparks
77
-
84
Minnesota
43
-
52
B
WNBA
Minnesota
83
-
85
Sparks
34
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Valkyries
67
-
84
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Valkyries
82
-
83
Sparks
25
-
39
T
WNBA
Minnesota
51
-
68
Sparks
30
-
38
T
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
B
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
B
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
B
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
99
Minnesota
46
-
46
T
WNBA
Minnesota
92
-
87
Sky
48
-
42
T
WNBA
Sky
74
-
69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Liberty
67
-
62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82
-
80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77
-
80
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
80
-
66
Minnesota
49
-
39
B
WNBA
Liberty
93
-
95
Minnesota
44
-
36
T
WNBA
Minnesota
88
-
77
Sun
53
-
34
T
WNBA
Sun
92
-
82
Minnesota
43
-
50
B