Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 6 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 6 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 94 90 4 1 100%
Chủ 1 1 0 94 90 4 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 1 0%
trận gần đây 1 1 0 94 90 4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
85 - 96
Sun
42
-
45
T
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Sun
76 - 59
Mystics
32
-
33
T
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
T
WNBA
Mystics
71 - 63
Sun
43
-
27
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
86 - 94
Sun
50
-
53
T
WNBA
Storm
79 - 59
Sun
45
-
32
B
NCAA
Dayton
85 - 67
Sun
41
-
34
B
WNBA
Minnesota
88 - 77
Sun
53
-
34
B
WNBA
Sun
92 - 82
Minnesota
43
-
50
T
WNBA
Sun
81 - 90
Minnesota
36
-
48
B
WNBA
Minnesota
77 - 70
Sun
36
-
30
B
WNBA
Minnesota
70 - 73
Sun
38
-
42
T
WNBA
Sun
87 - 81
Fever
41
-
34
T
WNBA
Sun
93 - 69
Fever
46
-
38
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
94 - 90
Dream
41
-
45
T
WNBA
Mystics
70 - 80
Dream
34
-
49
B
WNBA
Fever
79 - 74
Mystics
35
-
38
B
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71 - 87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73 - 76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69 - 72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71 - 78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77 - 90
Mystics
32
-
50
T

43.4%
44.1%
35%
35.4%
46.7%
49.9%
84.2%
79.5%
33
31.9
20.5
19.9
7.5
7.6
11.3
14.7