Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 30 10 82 75.6 6.4 1 75%
Chủ 20 16 4 80.2 72.8 7.4 1 80%
Khách 20 14 6 83.7 78.4 5.3 1 70%
trận gần đây 10 8 2 79.7 75.6 4.1 80%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 13 27 77.4 82.5 -5.1 6 32%
Chủ 20 6 14 77.2 82.2 -5 5 30%
Khách 20 7 13 77.6 82.9 -5.3 6 35%
trận gần đây 10 2 8 74.6 86.2 -11.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Minnesota
83 - 66
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
79 - 74
Sky
39
-
32
T
WNBA
Sky
62 - 70
Minnesota
39
-
34
T
WNBA
Minnesota
92 - 81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Sky
92 - 87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Sky
79 - 88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66 - 77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74 - 82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
81 - 78
Sky
42
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Liberty
67 - 62
Minnesota
27
-
34
B
WNBA
Minnesota
82 - 80
Liberty
46
-
45
T
WNBA
Minnesota
77 - 80
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
80 - 66
Minnesota
49
-
39
B
WNBA
Liberty
93 - 95
Minnesota
44
-
36
T
WNBA
Minnesota
88 - 77
Sun
53
-
34
T
WNBA
Sun
92 - 82
Minnesota
43
-
50
B
WNBA
Sun
81 - 90
Minnesota
36
-
48
T
WNBA
Minnesota
77 - 70
Sun
36
-
30
T
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74 - 69
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sky
89 - 62
Brazil (W)
52
-
27
T
WNBA
Sun
87 - 54
Sky
46
-
35
B
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
B
WNBA
Sky
88 - 93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83 - 66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92 - 77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92 - 78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90 - 71
Sky
47
-
31
B

45.4%
42.3%
34.3%
34.6%
50.8%
45.4%
81.8%
73.9%
31
33.7
20.1
18.8
7.5
6.7
13.5
12.7