Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 15 | 25 | 77 | 79.8 | -2.8 | 4 | 38% |
Chủ | 20 | 8 | 12 | 76.4 | 80.1 | -3.7 | 4 | 40% |
Khách | 20 | 7 | 13 | 77.6 | 79.4 | -1.8 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.8 | 77.7 | 2.1 | 50% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 20 | 85 | 87.7 | -2.7 | 3 | 50% |
Chủ | 20 | 12 | 8 | 87.1 | 87.7 | -0.6 | 3 | 60% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 82.9 | 87.6 | -4.7 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 91.9 | 90.4 | 1.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
79
-
84
Fever
38
-
52
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
B
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
T
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Dream
91
-
81
Fever
62
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
70
-
80
Dream
34
-
49
T
WNBA
Liberty
91
-
82
Dream
43
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
69
Dream
48
-
30
B
WNBA
Liberty
67
-
78
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
86
-
70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
108
-
44
Brazil (W)
70
-
24
T
WNBA
Fever
79
-
74
Mystics
35
-
38
T
WNBA
Sun
87
-
81
Fever
41
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Mystics
92
-
91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
110
-
109
Wings
57
-
59
T
WNBA
Fever
74
-
78
Las Vegas Aces
35
-
43
B
WNBA
Fever
75
-
86
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
T
WNBA
Fever
88
-
99
Minnesota
50
-
45
B