Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 24 16 20 34 70
30 19 15 16 49 80
- Washington Mystics - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

27/65(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/35(34.3%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
32
18
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
6
10
Phạm lỗi
14
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
0
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
2
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    13
    5/10
    2/2
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    16
    7/11
    0/0
Board
  • Ashten Prechtel
    Ashten Prechtel
    7
    5
    2
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Zaay Green
    Zaay Green
    4
    1
    18
  • Te-Hina Paopao
    Te-Hina Paopao
    4
    2
    20

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-3 0-0 4-4 2 1 2 0 6
18 5-10 1-3 2-2 2 1 2 0 13
18 2-5 1-1 0-0 1 1 0 0 5
18 3-6 1-3 2-2 4 2 0 0 9
14 1-3 0-2 0-0 2 3 1 0 2
21 1-8 0-2 0-0 2 2 1 0 2
21 2-7 0-2 0-2 4 3 3 0 4
20 5-8 0-0 2-2 6 1 0 0 12
18 2-6 0-3 2-2 1 4 1 0 6
17 3-6 0-3 1-1 7 0 0 0 7
9 2-3 0-0 0-0 1 0 0 0 4

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 0-3 1-2 4 3 3 0 7
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
22 5-11 4-9 0-0 1 1 1 0 14
14 3-5 0-1 0-0 5 2 1 0 6
19 7-11 2-2 0-0 10 3 3 0 16
20 3-9 1-7 0-0 2 4 1 0 7
20 1-5 1-3 3-3 1 3 1 0 6
18 4-7 3-4 3-3 7 0 0 0 14
15 0-5 0-2 2-2 1 1 0 0 2
13 1-2 0-0 1-2 0 0 0 0 3
12 1-4 1-3 0-0 1 1 1 0 3
7 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
7 0-2 0-1 0-0 1 0 0 0 0
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0