Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 19 20 46 85
20 27 19 18 47 84
- Las Vegas Aces - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

29/70(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/69(49.3%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
27
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
20
10
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Deja Kelly
    Deja Kelly
    15
    5/7
    4/4
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    14
    5/9
    2/2
Board
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    6
    6
    0
  • Shyla Heal
    Shyla Heal
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    6
    2
    19
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    5
    1
    15

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 3-8 0-3 4-4 5 6 2 0 10
18 4-8 3-5 0-0 1 0 0 0 11
22 4-12 0-1 6-8 6 3 2 0 14
21 3-6 2-3 2-2 1 2 0 0 10
15 1-1 0-0 1-1 0 0 0 0 3
19 1-5 1-5 2-2 3 0 1 0 5
16 4-7 1-3 0-2 6 1 0 0 9
13 5-7 1-2 4-4 0 2 0 0 15
13 2-6 0-2 0-0 1 0 1 0 4
12 0-2 0-1 0-0 0 2 0 0 0
11 2-6 0-2 0-0 1 0 1 0 4
10 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
4 0-1 0-0 0-0 2 1 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 2-3 1-1 0-0 1 4 3 0 5
15 3-8 0-2 0-0 0 2 2 0 6
15 5-9 2-5 2-2 5 2 3 0 14
15 2-5 0-0 1-2 5 5 0 0 5
15 3-4 0-0 1-2 3 2 1 0 7
16 6-13 2-4 0-0 3 0 0 0 14
15 4-7 1-2 1-1 4 1 3 0 10
12 1-2 0-0 0-0 2 1 2 0 2
10 2-4 1-1 0-0 0 0 0 0 5
10 1-2 0-1 0-0 0 0 1 0 2
10 1-4 1-3 0-0 2 0 1 0 3
10 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
9 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0
9 1-1 0-0 1-1 0 1 3 0 3
9 1-2 0-1 0-0 1 0 0 0 2
8 1-3 1-2 0-0 7 2 2 0 3