Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 20 20 85 87.7 -2.7 3 50%
Chủ 20 12 8 87.1 87.7 -0.6 3 60%
Khách 20 8 12 82.9 87.6 -4.7 4 40%
trận gần đây 10 6 4 91.9 90.4 1.5 60%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 14 26 79.3 82.3 -3 5 35%
Chủ 20 5 15 80.6 84.6 -4 6 25%
Khách 20 9 11 78 80 -2 3 45%
trận gần đây 10 6 4 80.7 78.8 1.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
88 - 81
Mystics
46
-
43
T
WNBA
Mystics
83 - 85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
T
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
B
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Mystics
95 - 83
Fever
57
-
40
B
WNBA
Fever
70 - 82
Mystics
30
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
87 - 81
Fever
41
-
34
B
WNBA
Sun
93 - 69
Fever
46
-
38
B
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
B
WNBA
Fever
110 - 109
Wings
57
-
59
T
WNBA
Fever
74 - 78
Las Vegas Aces
35
-
43
B
WNBA
Fever
75 - 86
Las Vegas Aces
32
-
41
B
WNBA
Fever
104 - 100
Dream
44
-
48
T
WNBA
Fever
88 - 99
Minnesota
50
-
45
B
WNBA
Fever
93 - 86
Sparks
47
-
48
T
WNBA
Wings
93 - 100
Fever
46
-
45
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92 - 91
Fever
52
-
45
T
WNBA
Mystics
71 - 87
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Mystics
73 - 76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69 - 72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58 - 89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71 - 78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77 - 90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Wings
86 - 90
Mystics
39
-
51
T
WNBA
Mystics
85 - 96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70 - 74
Mystics
39
-
44
T