Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 16 10 88.9 83.2 5.7 4 62%
Chủ 13 9 4 92.2 84.5 7.7 4 69%
Khách 13 7 6 85.6 81.8 3.8 5 54%
trận gần đây 10 5 5 86.5 83.3 3.2 50%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
75 - 84
Maccabi Rishon LeZio
45
-
37
B
ILL
Maccabi Raanana
92 - 69
Ramat Hasharon
50
-
36
B
ILL
Ramat Hasharon
69 - 70
Ironi
30
-
30
B
ILL
Elitzur Yavne
96 - 98
Ramat Hasharon
49
-
50
T
ILL
Hapoel Eilat
80 - 83
Ramat Hasharon
43
-
38
T
ILL
Ramat Hasharon
84 - 81
Hapoel Kfar
46
-
43
T
ILL
Migdal Haemek
100 - 99
Ramat Hasharon
54
-
55
B
ILL
Ramat Hasharon
83 - 85
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
B
ILL
Hapoel Eilat
85 - 78
Ramat Hasharon
39
-
32
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
74 - 69
Ironi
38
-
32
T
Elizzur Ascalon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Elizzur Ascalon
99 - 78
Maccabi Kiryat Motzk
41
-
42
T
FC
Hapoel Acre
72 - 80
Elizzur Ascalon
37
-
39
T
FC
Elizzur Ascalon
90 - 75
Maccabi Raanana
43
-
39
T
FC
Elizzur Ascalon
105 - 91
Ata
48
-
29
T
FC
Hapoel Ramat Gan
75 - 92
Elizzur Ascalon
45
-
48
T
FC
Elitzur Yavne
70 - 81
Elizzur Ascalon
33
-
33
T
FC
Elizzur Ascalon
109 - 80
Hapoel Ramat Gan
63
-
42
T
FC
Hapoel Afula
75 - 78
Elizzur Ascalon
24
-
40
T
FC
Elizzur Ascalon
99 - 102
Maccabi Hod Hasharon
52
-
50
B
FC
Elizzur Maccabi
75 - 52
Elizzur Ascalon
35
-
26
B