Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 28 | 0 | 80.8 | 63.5 | 17.3 | 1 | 100% |
Chủ | 14 | 14 | 0 | 79.4 | 61.2 | 18.2 | 1 | 100% |
Khách | 14 | 14 | 0 | 82.2 | 65.8 | 16.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.3 | 68 | 13.3 | 100% |
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 9 | 74.9 | 71 | 3.9 | 2 | 68% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 75.2 | 71 | 4.2 | 2 | 67% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 74.5 | 71.1 | 3.4 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 71.3 | 73.4 | -2.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
77
-
62
Kyiv Basket
45
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
75
BC Dnipro
40
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Kyiv Basket
40
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
91
BC Dnipro
31
-
49
T
UBSL
Kyiv Basket
65
-
81
BC Dnipro
34
-
37
T
UBSL
BC Dnipro
80
-
86
Kyiv Basket
49
-
45
B
UBSL
BC Dnipro
20
-
14
Kyiv Basket
20
-
14
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
73
-
77
BC Dnipro
47
-
39
T
UBSL
BC Dnipro
63
-
48
Cherkaski Mavpy
35
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
95
-
80
Hoverla
50
-
45
T
UBSL
Hoverla
76
-
91
BC Dnipro
34
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
77
-
62
Kyiv Basket
45
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
90
-
88
Hoverla
37
-
43
T
UBSL
Hoverla
71
-
85
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63
-
86
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
57
-
79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
84
BC Dnipro
30
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
66
-
52
Rivne
37
-
23
T
UBSL
Rivne
77
-
73
Kyiv Basket
34
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
69
Rivne
51
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
49
-
83
Kyiv Basket
30
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
76
-
70
Stariy Lutsk
37
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
77
-
62
Kyiv Basket
45
-
32
B
UBSL
BK Zaporozhye
86
-
96
Kyiv Basket
39
-
48
T
UBSL
Rivne
79
-
69
Kyiv Basket
30
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
T