Bảng xếp hạng
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 14 | 73.5 | 73.8 | -0.3 | 4 | 50% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 72.7 | 73.3 | -0.6 | 4 | 50% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 74.3 | 74.2 | 0.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.2 | 73.8 | 0.4 | 50% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 12 | 73.1 | 72.3 | 0.8 | 3 | 57% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 70.6 | 69.9 | 0.7 | 3 | 50% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 75.6 | 74.7 | 0.9 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.4 | 76.5 | 4.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
105
-
70
Cherkaski Mavpy
60
-
30
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
81
Rivne
29
-
40
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
Rivne
94
-
89
Cherkaski Mavpy
38
-
48
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
86
-
94
Rivne
38
-
42
B
UBSL
Rivne
71
-
82
Cherkaski Mavpy
37
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
105
-
70
Cherkaski Mavpy
60
-
30
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
73
-
77
BC Dnipro
47
-
39
B
UBSL
BC Dnipro
63
-
48
Cherkaski Mavpy
35
-
26
B
UBSL
KryvbasBasket
60
-
70
Cherkaski Mavpy
29
-
34
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
KryvbasBasket
31
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
81
Rivne
29
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
78
-
68
Stariy Lutsk
31
-
35
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
78
-
69
Hoverla
47
-
37
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63
-
86
BC Dnipro
33
-
42
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
83
BK Zaporozhye
28
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
105
-
70
Cherkaski Mavpy
60
-
30
T
UBSL
Kyiv Basket
66
-
52
Rivne
37
-
23
B
UBSL
Rivne
77
-
73
Kyiv Basket
34
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
75
-
69
Rivne
51
-
38
B
UBSL
Rivne
95
-
63
BK Zaporozhye
51
-
30
T
UBSL
BK Zaporozhye
82
-
67
Rivne
39
-
37
B
UBSL
Rivne
76
-
68
BK Zaporozhye
45
-
44
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
81
Rivne
29
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
83
-
87
Rivne
49
-
44
T
UBSL
Rivne
79
-
69
Kyiv Basket
30
-
38
T