Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 30 31 21 58 110
21 21 17 25 42 84
- Zhejiang Guangsha - Liaoning

Số liệu đội bóng

31/55(56.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/66(43.9%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/16(25.0%)
19/32(59.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/35(57.1%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
16
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/14(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
1
Tranh bóng bật bảng
3
0
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    30
    2/6
    14/16
  • Fu Hao
    Fu Hao
    20
    9/13
    2/4
Board
  • Knight N.
    Knight N.
    10
    10
    0
  • Li Xiaoxu
    Li Xiaoxu
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    9
    3
    26
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    5
    6
    29

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 4-8 14-16 2 9 0 0 30
16 2-2 1-3 0-1 2 2 4 0 7
32 6-8 1-4 1-2 4 2 2 0 16
29 0-2 1-3 2-4 10 3 4 0 5
18 1-2 0-0 0-0 3 0 2 0 2
29 3-3 0-0 1-2 8 1 4 0 7
24 0-1 2-6 2-3 4 0 1 0 8
15 2-2 0-1 0-2 3 0 3 0 4
15 4-6 4-5 1-2 0 1 0 0 21
12 4-5 0-0 2-5 4 0 4 0 10
12 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0
7 0-1 0-1 0-0 1 1 1 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-1 1-5 3-6 5 5 2 0 8
23 4-7 0-2 1-1 3 3 3 0 9
26 1-4 0-2 1-2 1 1 3 0 3
20 2-6 1-2 1-2 9 1 5 0 8
16 3-7 1-1 3-6 4 3 1 0 12
23 3-4 0-0 1-2 5 3 4 0 7
21 9-13 0-1 2-4 6 0 2 0 20
20 1-2 0-1 0-2 0 1 1 0 2
20 1-5 1-3 3-4 5 2 2 0 8
17 0-1 0-3 2-2 2 2 4 0 2
15 1-2 0-0 3-4 4 2 1 0 5
5 0-0 0-2 0-0 0 0 1 0 0